|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chăm chút
verb
To nurse chăm chút con thơ to nurse one's little child chăm chút cây non to nurse a sapling
![](img/dict/02C013DD.png) | [chăm chút] | ![](img/dict/46E762FB.png) | Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To nurse; look after, take care (of) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chăm chút con thÆ¡ | | to nurse one's little child | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chăm chút cây non | | to nurse a sapling | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thần hồn chăm chút lá»… thÆ°á»ng (truyện Kiá»u) | | He saw to their well-being day and night |
|
|
|
|